🌟 유통 기한 (流通期限)

1. 주로 식품과 같이 시간이 지나면 상하거나 변질되는 종류의 상품이 시중에 유통될 수 있는 기한.

1. THỜI HẠN SỬ DỤNG: Thời hạn các chủng loại thương phẩm chủ yếu như thực phẩm có thể lưu thông trên thị trường và nếu quá thời gian này thì sẽ bị thiu hoặc biến chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유통 기한이 길다.
    Long shelf life.
  • Google translate 유통 기한이 짧다.
    Short shelf life.
  • Google translate 유통 기한을 넘기다.
    Pass the expiration date.
  • Google translate 유통 기한을 표시하다.
    Mark the expiration date.
  • Google translate 유통 기한을 확인하다.
    Confirm the expiration date.
  • Google translate 유통 기한을 넘긴 화장품을 발랐더니 뾰루지가 났다.
    I got a pimple when i put on cosmetics that were past the expiration date.
  • Google translate 빵을 먹고 배탈이 나서 빵 봉지를 보니 유통 기한이 지나 있었다.
    I had an upset stomach after eating bread, so i looked at the bag and it was past its expiration date.
  • Google translate 아저씨, 이 우유 얼마예요?
    How much is this milk?
    Google translate 그 우유는 유통 기한이 얼마 안 남아서 안 팔아요.
    We don't sell the milk because it's due soon.

유통 기한: expiration date; shelf life,しょうみきげん【賞味期限】。りゅうつうきげん【流通期限】,durée de conservation, durée de vie d'un produit, date de péremption, date d'expiration,fecha de caducidad, fecha de vencimiento,تاريخ الانتهاء، تاريخ الانقضاء، موعد الاستحقاق، تاريخ انتهاء الصلاحية,хадгалах хугацаа,thời hạn sử dụng,วันหมดอายุ, ระยะเวลาหมุนเวียน(สินค้า),masa kedaluwarsa, masa berlaku,срок годности; срок хранения; срок действия,保质期,保存期,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 유통 기한 (流通期限) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208)