🌟 유통 기한 (流通期限)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 유통 기한 (流通期限) @ Ví dụ cụ thể
- 유통 기한 표시. [표시 (標示)]
🌷 ㅇㅌㄱㅎ: Initial sound 유통 기한
-
ㅇㅌㄱㅎ (
유통 기한
)
: 주로 식품과 같이 시간이 지나면 상하거나 변질되는 종류의 상품이 시중에 유통될 수 있는 기한.
None
🌏 THỜI HẠN SỬ DỤNG: Thời hạn các chủng loại thương phẩm chủ yếu như thực phẩm có thể lưu thông trên thị trường và nếu quá thời gian này thì sẽ bị thiu hoặc biến chất.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208)